Diễn Tả Cảm Xúc

  • I am angry Tôi tức lắm
  • I am ashamed Tôi thấy hổ thẹnxấu hổ quá
  • I am cautious Tôi thận trọng
  • I am confident Tôi thấy tự tin
  • I am confused Tôi đang thấy rối rắm lắm
  • I am depressed Tôi đang thấy rất phiền muộn
  • I am disappointed Tôi thất vọng lắm
  • I am angry Tôi tức lắm
  • I am ashamed Tôi thấy hổ thẹnxấu hổ quá
  • I am cautious Tôi thận trọng
  • I am confident Tôi thấy tự tin
  • I am confused Tôi đang thấy rối rắm lắm
  • I am depressed Tôi đang thấy rất phiền muộn
  • I am disappointed Tôi thất vọng lắm
  • I am happy Tôi đang vui
  • I am hopeful Tôi đang tràn trề hi vọng
  • I am in a bad mood Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ
  • I am in love Tôi đang yêu
  • I am jealous Tôi đang ghen
  • I am lonely Tôi cảm thấy cô đơn quá
  • I am lovesick Tôi bị thất tình Tôi đang mắc bệnh tương tư
  • I am pleased Tôi đang rất khoái chí
  • I am proud Tôi hãnh diện lắm
  • I am sad Tôi buồn quá
  • I am satisfied Tôi mãn nguyện rồi
  • I am scared/afraid Tôi sợ
  • I am shy Tôi mắc cỡ quá
  • I am surprised Tôi bị ngạc nhiên
  • I can't be bothered ­mình chẳng muốn làm gì cả
  • I feel silly Tôi thấy thật ngớ ngẩn
  • I'm bored mình chán
  • I'm exhaustedmình kiệt sức rồi
  • I'm hungry ­mình đói
  • I'm in a bad moodtâm trạng mình không được tốt
  • I'm in a good mood mình đang rất vui
  • I'm looking forward to it mình rất mong chờ điều đó
  • I'm thirsty mình khát
  • I'm tiredtôi mệt
  • I'm worriedmình lo lắng
  • I am happy Tôi đang vui
  • I am hopeful Tôi đang tràn trề hi vọng
  • I am in a bad mood Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ
  • I am in love Tôi đang yêu
  • I am jealous Tôi đang ghen
  • I am lonely Tôi cảm thấy cô đơn quá
  • I am lovesick Tôi bị thất tình Tôi đang mắc bệnh tương tư
  • I am pleased Tôi đang rất khoái chí
  • I am proud Tôi hãnh diện lắm
  • I am sad Tôi buồn quá
  • I am satisfied Tôi mãn nguyện rồi
  • I am scared/afraid Tôi sợ
  • I am shy Tôi mắc cỡ quá
  • I am surprised Tôi bị ngạc nhiên
  • I can't be bothered ­mình chẳng muốn làm gì cả
  • I feel silly Tôi thấy thật ngớ ngẩn
  • I'm bored mình chán
  • I'm exhausted mình kiệt sức rồi
  • I'm hungry ­mình đói
  • I'm in a bad mood tâm trạng mình không được tốt
  • I'm in a good moodmình đang rất vui
  • I'm looking forward to it mình rất mong chờ điều đó
  • I'm thirsty mình khát
  • I'm tiredtôi mệt
  • I'm worriedmình lo lắng

Gửi bài viết tới Facebook

Gửi hình ảnh