200 Tính từ thông dụng

  1. ablecó thể
  2. acidhay gắt gỏng
  3. ActiveTích cực
  4. angrytức giận
  5. automatictự động
  6. awakethức giấc
  7. badxấu
  8. BadXấu, tồi
  9. Bad-lookingXấu
  10. beautifulđẹp
  11. BeautifulĐẹp
  12. bentkhông trung thực
  13. bitterđắng
  14. blackmàu đen
  15. BlackguardlyĐểu cáng, đê tiện
  16. bluemàu xanh da trời
  17. boilingsôi (nước)
  18. BoredBuồn chán
  19. brightsáng
  20. brokenbị vỡ
  21. brownmàu nâu
  22. certainchắc chắn
  23. cheaprẻ
  24. chemicalhóa học
  25. chiefchính, quan trọng
  26. cleansạch sẽ
  27. clearrõ ràng
  28. CleverThông minh
  29. ClumsyVụng về
  30. coldlạnh
  31. commonthông thường
  32. completeđầy đủ
  33. complexphức tạp
  34. conscioustỉnh táo
  35. cruelđộc ác
  36. cutbị cắt
  37. CuteDễ thương, xinh xắn
  38. darktối
  39. deadchết
  40. dearthân yêu
  41. deepsâu
  42. delicatetế nhị, khó xử
  43. dependentphụ thuộc
  44. DexterousKhéo léo
  45. differentkhác
  46. DiligentChăm chỉ
  47. dirtybẩn
  48. drykhô
  49. DullĐần độn
  50. earlysớm
  51. elasticco giãn
  52. electricđiện
  53. equalbằng nhau
  54. falsesai
  55. fatbéo
  56. feebleyếu đuối
  57. femalecon gái
  58. fertiletốt, màu mỡ 
  59. firstđầu tiên
  60. fixedcố định
  61. flatphẳng
  62. foolishngu ngốc
  63. freerảnh rỗi
  64. frequentthường xuyên
  65. fullno, đầy đủ
  66. futuretương lai
  67. generaltổng quát
  68. GladVui mừng, sung sướng
  69. goodtốt
  70. GoodTốt
  71. GracefulDuyên dáng
  72. greattuyệt
  73. greenmàu xanh da trời
  74. greymàu ghi
  75. hangingtreo
  76. happyvui vẻ, hạnh phúc
  77. hardkhó
  78. HardChăm chỉ
  79. workingChăm chỉ
  80. HateGhét bỏ
  81. healthytốt cho sức khỏehighcao
  82. hollowrỗng
  83. illốm
  84. importantquan trọng
  85. IntelligentThông minh
  86. kindtốt
  87. KindTử tế
  88. lastcuối cùng
  89. latemuộn
  90. LazyLười biếng
  91. leftbên trái
  92. likegiống 
  93. livingsống
  94. longdài
  95. looselỏng lẻo
  96. loudồn ào
  97. LoveYêu thương
  98. lowthấp
  99. malecon trai
  100. marriedcưới
  101. material(thuộc) vật chất
  102. medicaly tế
  103. militaryquân đội
  104. mixedtrộn lẫn
  105. narrowhẹp
  106. naturaltự nhiên
  107. necessarycần thiết
  108. newmới
  109. NiceTốt, xinh
  110. normalbình thường
  111. old
  112. openmở
  113. oppositeđối nghịch
  114. parallelsong song
  115. pastquá khứ
  116. physicalthể chất
  117. politicalchính trị
  118. poornghèo
  119. possiblecó thể
  120. PotiveTiêu cực
  121. presenthiện tại
  122. PrettyXinh, đẹp
  123. privateriêng tư
  124. probablecó khả năng xảy ra
  125. publicchung, công, công cộng
  126. quicknhanh, sớm
  127. quietyên tĩnh
  128. readysẵn sàng
  129. redđỏ
  130. regularthông thường
  131. responsiblechịu trách nhiệm
  132. rightbên phải
  133. roughgồ ghề
  134. roundtròn
  135. sadbuồn
  136. safean toàn
  137. samenhư nhau
  138. secondthứ 2
  139. secretbí mật
  140. separatetách nhau
  141. seriousnghiêm trọng
  142. sharpsắc nhọn
  143. shortthấp
  144. shutđóng chặt
  145. simpleđơn giản
  146. slowchậm
  147. smallnhỏ bé
  148. smoothnhẫn, trơn
  149. softmềm
  150. solidcứng, rắn
  151. specialđặc biệt
  152. stickydính
  153. stiffcứng, cứng đơ, ngay đơ
  154. straightthẳng
  155. strangelạ lùng
  156. StrongKhoẻ mạnh
  157. strongkhỏe mạnh
  158. StupidĐần độn
  159. suddenbất chợt
  160. sweetngọt
  161. tallcao
  162. thickdầy
  163. thinmỏng
  164. tightchặt
  165. tiredmệt mỏi
  166. trueđúng
  167. UglyXấu xí
  168. UnluckyVô duyên
  169. UnmercifulNhẫn tâm
  170. violentbạo lực
  171. waitingchờ đợi
  172. warmấm áp
  173. WeakỐm yếu
  174. wetướt
  175. whitemàu trắng
  176. widerộng 
  177. wisethông thái
  178. wrongsai
  179. yellowmàu vàng
  180. youngtrẻ trung

Gửi bài viết tới Facebook

Gửi hình ảnh