100 cặp từ trái nghĩa
- Above below : trên dưới
- Add subtract : thêm bớt.
- All none : tất cả và không chút nào
- Alive dead : sống chết
- Alone together : đơn độc, cùng nhau
- Asleep awake : buồn ngủ, tỉnh táo
- Back front : phía sau, phía trước
- Beautiful ugly : đẹp xấu.
- Before after: trước sau
- Begin end : bắt đầu, kết thúc
- Big little : to nhỏ
- Cool warm : lạnh lùng, ấm áp
- Clean dirty : sạch bẩn
- Dark light : tối sang
- Difficult easy : khó dễ
- Dry wet : khô ướt
- East west : đông tây
- Empty full : trống không, đầy
- Enter exit : lối vào, lối ra
- Even odd : chẵn lẻ
- Early late : sớm muộn
- Fact fiction : sự thật, điều hư cấu
- Fat thin : béo gầy
- First last : đầu tiên, cuối cùng
- Get give : nhận được, cho biếu tặng
- Good bad : tốt xấu
- High low : cao thấp
- Hot cold : nóng lạnh
- Happy sad : vui vẻ, buồn bã
- Inside outside : trong ngoài
- Jolly serious : đùa bỡn, hệ trọng
- Know guess : biết, đoán
- Leave stay : rời đi, lưu lại
- Left right : trái phải
- Loud quiet : ồn ào, yên lặng
- Most least : hầu hết, ít nhất
- Modern traditional : hiện đại, truyền thống
- Near far : gần xa
- Newold : mới cũ
- North south : bắc nam
- On off : bật tắt
- Open close : mở đóng
- Over under : trên dưới
- Part whole : phần bộ phận, toàn bộ.
- Play work : chơi làm
- Private public : riêng tư cá nhân, chung công cộng.
- Push pull : đẩy, kéo
- Questionanswer : hỏi, trả lời
- Raise lower : tăng giảm
- Right wrong : đúng sai
- Sad happy : buồn vui
- Safe dangerous : an toàn, nguy hiểm
- Same different : giống nhau, khác biệt
- Sit stand : ngồi đứng
- Sweet sour : ngọt chua
- Soft hard : mềm cứng
- Single married : độc thân, kết hôn
- Through catch : ném bắt lấy
- True false : đúng sai
- Vertical horizontal : dọc ngang
- Wide narrow : rộng, chật hẹp
- Win lose : thắng thua
- Young old : trẻ già
- Laugh cry : cười khóc
- Clean dirty : sạch, dơ bẩn
- Good bad : tốt xấu
- Happy sad : vui vẻ, buồn bã
- Slow fast : chậm nhanh
- Open shut : mở đóng
- Inside outside : trong ngoài
- Under above : ở dưới, trên cao
- Day night : ngày, đêm
- Wide narrow : rộng hẹp
- Front back : trước sau
- Smooth rough : nhẵn nhụi, xù xì
- Hard lazy : chăm chỉ, lười biếng
- Pull push : kéo đẩy
- Alive dead : sống chết
- Buy sell : mua bán
- Build destroy : xây phá
- Bright dark : sáng tối
- Left right : trái phải
- Deep shallow : sâu nông
- Full empty : đầy, rỗng
- Fat thin : mập, gầy ốm
- Beautiful ugly : đẹp, xấu xí
- Strong weak : mạnh yếu
- Old new : cũ mới
- Brave coward : dũng cảm, nhút nhát
- Big small : to nhỏ
- Rich poor : giàu nghèo
- Straight crooked : thẳng, quanh co
- Thick thin : dày mỏng
- Long short : dài ngắn
- Hot cold : nóng lạnh
- Tall short : cao thấp
- Lovehate : yêu ghét
Với gần 100 cặp từ trái nghĩa bên trên, Enmota English hy vọng bạn đã ghi nhớ hết và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Hãy luyện tập mỗi ngày để giao tiếp tiếng Anh tự tin trong 1 ngày gần nhất nhé.
- blogphp 5 thg8 2020
Gửi bài viết tới Facebook