100 câu giao tiếp hàng ngày
- Say cheese. (Cười lên nào, dùng khi chụp hình).
- Me? Not likely. (Tôi hả?Không đời nào).
- Take it or leave it. (Cầm lấy hoặc không cầm lấy).
- Bo good. ( Ngoan nhé).
- Mark my words. (Nhớ lời tôi đấy nhé).
- Enjoy your meal. (Chúc ngon miệng).
- Good job. (Làm tốt lắm).
- Go hell. (Chết đi, quỷ tha ma bắt).
- Love you, love your dog. (Yêu em,yêu cả đường đi lối về).
- East or West, home is the best. (Ta về ta tắm ao ta,dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn).
- Just for fun. (Đùa chút thôi).
- Try your best. (Cố gắng hết mình).
- Strike it. (Trúng quả).
- Rain cats and dogs. (Mưa tầm tả).
- As soon as possible. (Ngay khi có thể).
- Hell with haggling. (Thấy kệ nó).
- Bored to death. (Chán chết).
- It serves you right. (Đáng đời mày).
- Make some noise. (Sôi động lên nào).
- The more, the merrier.(Càng đông, càng vui)
- Always the same. (Trước sau như một).
- Congratulation (Chúc mừng).
- Just kidding. (Chỉ đùa thôi mà.)
- No, not a bit. (Không, chẳng có gì).
- The same as usual. (Giống như mọi khi).
- After you. (Nhường bạn trước).
- Don’t mention it. (Không có gì).
- I’m in a hurry. (Tôi đang bận).
- (Gần xong rồi).
- You will have to step on it. (Bạn phải đi ngay).
- What the hell is going on?(Chuyện quái quỷ gì đang xẩy ra vậy?)
- Sorry for bothering. (Xin lỗi vì đã làm phiền).
- Give me a certain time. (Cho mình them thời gian).
- It’s a kind of once – in – life. (Cơ hội nghìn năm có một).
- Go along with you. (Cút đi).
- Leave me alone. (Để tôi yên).
- Forget it. (Quên nó đi).
- It depens. (Chuyện đó còn tùy).
- It’s up to you. (Tùy bạn thôi).
- Anything’s fine. (Cái gì cũng được).
- Either will do. (Cái nào cũng tốt).
- I will take you home. (Tôi sẽ chở bạn về).
- (Sến sẩm).
- The God knows. (Có chúa mới biết được).
- Are you having a good time? (Bạn đi chơi có vui không?)
- Are you OK? (Bạn ổn chứ).
- Hold on, please. (Làm ơn, giữ máy).
- What a pity. (Tiếc quá).
- It’s over. (Chuyện đã qua rồi).
- Sounds fun. (Nghe có vẻ vui đấy).
- That’s strange. (Lạ thật).
- Are you in the mood? (Bạn cảm thấy có hứng chưa).
- Come in, please. (Mời vào).
- Go away. (Biến đi).
- No matter what …(Bằng mọi giá).
- Free to do. (Cứ tự nhiên).
- Take your time. (Làm gì thì làm đi).
- What a piece of work. (Thật là chán cho bạn quá).
- (Cứ tự nhiên).
- How come? (Làm thế nào vậy).
- Of course. (Dĩ nhiên).
- I guess so. (Tôi đoán vậy).
- No way (Thôi đi).
- No smoking. (Cấm hút thuốc).
- Right on. (Quá đúng).
- Got a minute? (Rảnh không).
- Come here. (Đến đây).
- Come over. (Ghé chơi).
- Don’t go yet! (Đừng đi vội).
- I got it. (Tôi hiểu rồi).
- I did it. (Tôi đã làm được).
- I can do it. (Tôi có thể làm được).
- About when? (Vào khoảng thời gian nào).
- Please go first, after you. (Xin đi trước, tôi đi sau).
- There’s no way to know. (Làm sao mà biết được).
- This is too good to be true. (Chuyện này khó tin quá).
- Speak up. (Nói lớn lên).
- I won’t take but a minute. (Sẽ không mất nhiều thời gian đâu).
- So we’ve met again,ah? (Thế là ta lại gặp nhau phải không?)
- I was just daydreaming. ( Tôi chỉ đãng trí chút thôi).
- Hit of miss. (Được chăng hay chớ).
- Add fuel to the fire. (Thêm dầu vào lửa).
- To eat well and can dress beautifully. (Ăn trắng mặc trơn).
- Boys will be boys. (Nó chỉ là trẻ con thôi mà).
- That’s a lie. (Xạo quá).
- Do as I say. (Làm theo lời tôi).
- In the nick of time. (Thật là đúng lúc).
- It’s time. (Đã đến lúc).
- How cute. (Ngỗ nghĩnh quá).
- Don’t peep. (Đừng nhìn lén).
- What a jerk. (Thật đáng ghét).
- What I’m going to do if… (Làm sao đây nếu…)
- Stop it right away! (Có thôi ngay không).
- A wise guy, eh. (Á à…thằng này láo).
- What a relief. (Thật là nhẹ nhõm).
- Get your head out of your ass. (Đừng có giả vờ khờ khạo).
- No litter. (Cấm vứt rác).
- Calm down. (Bình tĩnh).
- Too bad. (Quá tệ).
- Don’t get me wrong. (Đừng hiểu sai ý tôi).
Gửi bài viết tới Facebook