200 Tính từ chỉ tính cách người
- TallCao
- ShortThấp
- BigTo, béo
- FatMập, béo
- ThinGầy, ốm
- CleverThông minh
- IntelligentThông minh
- StupidĐần độn
- DullĐần độn
- DexterousKhéo léo
- ClumsyVụng về
- Hard-workingChăm chỉ
- DiligentChăm chỉ
- LazyLười biếng
- ActiveTích cực
- PotiveTiêu cực
- GoodTốt
- BadXấu, tồi
- KindTử tế
- UnmercifulNhẫn tâm
- BlackguardlyĐểu cáng, đê tiện
- NiceTốt, xinh
- GladVui mừng, sung sướng
- BoredBuồn chán
- BeautifulĐẹp
- PrettyXinh, đẹp
- UglyXấu xí
- GracefulDuyên dáng
- UnluckyVô duyên
- CuteDễ thương, xinh xắn
- Bad-lookingXấu
- LoveYêu thương
- HateGhét bỏ
- StrongKhoẻ mạnh
- WeakỐm yếu
- FullNo
- HungryĐói
- ThirstyKhát
- NaiveNgây thơ
- AlertCảnh giác
- Keep awakeTỉnh táo
- SleepyBuồn ngủ
- JoyfulVui sướng
- Angry, madTức giận
- YoungTrẻ
- OldGià
- Healthy, wellKhoẻ mạnh
- SickỐm
- PoliteLịch sự
- ImpoliteBất lịch sự
- CarefulCẩn thận
- CarelessBất cẩn
- Generous:Rộng rãi, rộng lượng
- MeanHèn, bần tiện
- BraveDũng cảm
- AfraidSợ hãi
- CourageGan dạ, dũng cảm
- ScaredLo sợ
- PleasantDễ chịu
- UnpleasantKhó chịu
- FrankThành thật
- TricklyXảo quyệt, dối trá
- CheerfulVui vẻ
- SadBuồn sầu
- LiberalPhóng khoáng, hào phóng
- SelfishÍch kỷ
- ComfortableThoải mái
- InconveniencePhiền toái, khó chịu
- ConvenienceThoải mái,
- WorriedLo lắng
- MerrySảng khoái
- TiredMệt mỏi
- Easy-goingDễ tính
- Difficult to pleaseKhó tính
- FreshTươi tỉnh
- ExhaustedKiệt sức
- GentleNhẹ nhàng
- Calm downBình tĩnh
- HotNóng nảy
- Openheard, opennessCởi mở
- SecretiveKín đáo
- PassionateSôi nổi
- TimidRụt rè, bẽn lẽn
- Sheepishe thẹn, xấu hổ
- ShammelessTrâng tráo
- ShyXấu hổ
- ComposedĐiềm đạm
- ColdLạnh lùng
- HappyHạnh phúc
- UnhappyBất hạnh
- HurtBị xúc phạm, tổn thương, đau khổ
- LuckyMay mắn
- UnluckyBất hạnh
- RichGiàu có
- PoorNghèo khổ
- SmartLanh lợi
- UneducatedNgu dốt
- SincereChân thực
- DeceptiveDối trá, lừa lọc
- PatientKiên nhẫn
- ImpatientKhông kiên nhẫn
- DumbCâm
- DeafĐiếc
- BlindMù
- HonestThật thà. Trung thực
- DishonestBất lương, không thật thà
- FairCông bằng
- UnpairBất công
- GladVui mừng
- UpsetBực mình
- WealthyGiàu có
- BrokeTúng bấn
- FriendlyThân thiện
- UnfriendlyKhó gần
- HospitalityHiếu khách
- DiscourteousKhiếm nhã, bất lịch sự
- LovelyDễ thương, đáng yêu
- UnlovelyKhó, ưa không hấp dẫn
- TruthfulTrung thực
- CheatLừa đảo
- Bad-temperedNóng tính
- BoringBuồn chán
- BraveAnh hùng
- CarefulCẩn thận
- CarelessBất cẩn, cẩu thả
- CheerfulVui vẻ
- CrazyĐiên khùng
- Easy goingDễ gần
- ExcitingThú vị
- FriendlyThân thiện
- FunnyVui vẻ
- GenerousHào phóng
- HardworkingChăm chỉ
- ImpoliteBất lịch sự
- KindTốt bụng
- LazyLười biếng
- MeanKeo kiệt
- Out goingCởi mở
- PoliteLịch sự
- QuietÍt nói
- SeriousNghiêm túc
- ShyNhút nhát
- Smart = intelligentThông minh
- SociableHòa đồng
- SoftDịu dàng
- StrictNghiêm khắc
- StupidNgu ngốc
- TalentedTài năng, có tài
- TalkativeNói nhiều
- AggressiveHung hăng, xông xáo
- AmbitiousCó nhiều tham vọng
- CautiousThận trọng
- CompetitiveCạnh tranh, đua tranh
- ConfidentTự tin
- CreativeSáng tạo
- DependableĐáng tin cậy
- EnthusiasticHăng hái, nhiệt tình
- Extrovertedhướng ngoại
- IntrovertedHướng nội
- Imaginativegiàu trí tưởng tượng
- ObservantTinh ý
- OptimisticLạc quan
- PessimisticBi quan
- RationalCó chừng mực, có lý trí
- RecklessHấp Tấp
- SincereThành thật
- StubbornBướng bỉnh
- Understantdinghiểu biết
- WiseThông thái uyên bác
- CleverKhéo léo
- TacfulLịch thiệp
- FaithfulChung thủy
- GentleNhẹ nhàng
- Humoroushài hước
- Honesttrung thực
- LoyalTrung thành
- PatientKiên nhẫn
- Open-mindedKhoáng đạt
- SelfishÍch kỷ
- Hot-temperNóng tính
- ColdLạnh lùng
- Madđiên, khùng
- AggressiveXấu bụng
- UnkindXấu bụng, không tốt
- UnpleasantKhó chịu
- CruelĐộc ác
- GruffThô lỗ cục cằn
- InsolentLáo xược
- HaughtyKiêu căng
- BoastKhoe khoang
- ModestKhiêm tốn
- KeenSay mê
- HeadstrongCứng đầu
- Naughtynghịch ngợm
Gửi bài viết tới Facebook