Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngoại hình con người
"Well-built" chỉ hình thể đẹp, to khỏe; "plump" là dáng người tròn trịa; "full lips" để miêu tả đôi môi mọng.
STT Từ vựng Nghĩa
Age - độ tuổi
1 young trẻ
2 middle-aged trung niên
3 old già
Build - hình thể
4 well-built to lớn và khỏe mạnh (hình thể đẹp)
5 plump tròn trịa, đầy đặn
6 thin gầy
7 fat béo
8 slim mảnh khảnh
Face - khuôn mặt
9 round tròn
10 oval hình trái xoan
11 square mặt vuông
12 long dài
Eyes - Đôi mắt
13 blue eyes mắt xanh
14 brown eyes mắt nâu
15 small eyes mắt nhỏ
16 big round eyes mắt to tròn
17 wears glasses đeo kính
Nose - Mũi
18 straight nose mũi thẳng
19 hooked nose mũi khoằm
20 long nose mũi dài
21 small nose mũi nhỏ
22 turned-up nose mũi hếch
Mouth - Miệng
23 large mouth miệng rộng
24 small mouth miệng nhỏ
Lips - Đôi môi
25 full lips môi mọng
26 curved lips môi cong
27 thin lips môi mỏng
Ears - Đôi tai
28 large ears tai lớn
29 small ears tai nhỏ
Gửi bài viết tới Facebook