Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh
Một câu trong tiếng Anh thường bao gồm các thành phần sau đây:
chủ ngữ |
động từ |
vị ngữ |
trạng từ |
John and I | ate | a pizza | last night. |
We | studied | "present perfect" | last week. |
He | runs | very fast. | |
I | like | walking. |
Subject (chủ ngữ):
Chủ ngữ là chủ thể của hành động trong câu, thường đứng trước động từ (verb).
Chủ ngữ thường là một danh từ (noun) hoặc một ngữ danh từ (noun phrase - một
nhóm từ kết thúc bằng một danh từ, trong trường hợp này ngữ danh từ không được
bắt đầu bằng một giới từ). Chủ ngữ thường đứng ở đầu câu và quyết định việc chia
động từ.
Chú ý rằng mọi câu trong tiếng Anh đều có chủ ngữ (Trong
câu mệnh lệnh, chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe. Ví dụ: “Don't move!” = Đứng
im!).
Milk is delicious. (một danh
từ)
That new, red car is mine. (một ngữ danh
từ)
Đôi khi câu không có chủ ngữ thật sự, trong trường hợp đó,
It hoặc There đóng vai trò chủ ngữ giả.
It is a nice day today.
There is a fire in
that building.
There were many students in the
room.
It is the fact that the earth goes around the
sun.
Verb (động từ):
Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Mọi câu đều phải có
động từ. Nó có thể là một từ đơn hoặc một ngữ động từ. Ngữ động từ (verb phrase)
là một nhóm từ gồm một hoặc nhiều trợ động từ (auxiliary) và một động từ
chính.
I love you. (chỉ hành
động)
Chilli is hot. (chỉ trạng
thái)
I have seen the movie three times before.
(auxiliary: have; main verb: seen)
I am going to
Sai Gon tomorrow. (auxiliary: am; main verb: going)
Complement (vị ngữ):
Vị ngữ là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng tác động của chủ ngữ. Cũng giống như
chủ ngữ, vị ngữ thường là danh từ hoặc ngữ danh từ không bắt đầu bằng giới từ,
tuy nhiên vị ngữ thường đứng sau động từ. Không phải câu nào cũng có complement.
Vị ngữ trả lời cho câu hỏi What? hoặc Whom?
John
bought a car yesterday. (What did John buy?)
Jill
wants to drink some water. (What does he want to
drink?)
She saw John at the movie last night. (Whom
did she see at the movie?)
Modifier (trạng từ):
Trạng từ là từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, địa điểm hoặc cách thức của hành
động. Không phải câu nào cũng có trạng từ. Chúng thường là các cụm giới từ
(prepositional phrase), phó từ (adverb) hoặc một cụm phó từ (adverbial phrase).
Chúng trả lời câu hỏi When?, Where? hoặc How? Một cụm giới từ là một cụm từ bắt
đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ (VD: in the morning, on the
table,...). Nếu có nhiều trạng từ trong câu thì trạng từ chỉ thời gian thường đi
sau cùng.
John bought a book at the bookstore.
(Where did John buy a book?)
She saw John at the
movie last night. (Where did she see John? When did she see
him?)
She drives very fast. (How does she
drive?)
Chú ý rằng trạng từ thường đi sau vị ngữ nhưng không nhất thiết.
Tuy nhiên trạng từ là cụm giới từ không được nằm giữa động từ và vị ngữ.
She drove on the street her new car.
(Sai)
She drove her new car on the
street. (Đúng)
Gửi bài viết tới Facebook