100 cặp từ trái nghĩa

  1. Above below : trên dưới
  2. Add subtract : thêm bớt.
  3. All none : tất cả và không chút nào
  4. Alive dead : sống chết
  5. Alone together : đơn độc, cùng nhau
  6. Asleep awake : buồn ngủ, tỉnh táo
  7. Back front : phía sau, phía trước
  8. Beautiful ugly : đẹp xấu.
  9. Before  after: trước sau
  10. Begin end : bắt đầu, kết thúc
  11. Big little : to nhỏ
  12. Cool warm : lạnh lùng, ấm áp
  13. Clean dirty : sạch bẩn
  14. Dark light : tối sang
  15. Difficult easy : khó dễ
  16. Dry wet : khô ướt
  17. East west : đông tây
  18. Empty full : trống không, đầy
  19. Enter exit : lối vào, lối ra
  20. Even odd : chẵn lẻ
  21. Early late : sớm muộn
  22. Fact fiction : sự thật, điều hư cấu
  23. Fat thin : béo gầy
  24. First last : đầu tiên, cuối cùng
  25. Get give : nhận được, cho biếu tặng
  26. Good bad : tốt xấu
  27. High low : cao thấp
  28. Hot cold : nóng lạnh
  29. Happy sad : vui vẻ, buồn bã
  30. Inside outside : trong ngoài
  31. Jolly serious : đùa bỡn, hệ trọng
  32. Know guess : biết, đoán
  33. Leave stay : rời đi, lưu lại
  34. Left right : trái phải
  35. Loud quiet : ồn ào, yên lặng
  36. Most least : hầu hết, ít nhất
  37. Modern traditional : hiện đại, truyền thống
  38. Near far : gần xa
  39. Newold : mới cũ
  40. North south : bắc nam
  41. On off : bật tắt
  42. Open close : mở đóng
  43. Over under : trên dưới
  44. Part whole : phần bộ phận, toàn bộ.
  45. Play work : chơi làm
  46. Private public : riêng tư cá nhân, chung công cộng.
  47. Push pull : đẩy, kéo
  48. Questionanswer : hỏi, trả lời
  49. Raise lower : tăng giảm
  50. Right wrong : đúng sai
  51. Sad happy : buồn vui
  52. Safe dangerous : an toàn, nguy hiểm
  53. Same different : giống nhau, khác biệt
  54. Sit stand : ngồi đứng
  55. Sweet sour : ngọt chua
  56. Soft hard : mềm cứng
  57. Single married : độc thân, kết hôn
  58. Through catch : ném bắt lấy
  59. True false : đúng sai
  60. Vertical horizontal : dọc ngang
  61. Wide narrow : rộng, chật hẹp
  62. Win lose : thắng thua
  63. Young old : trẻ già
  64. Laugh cry : cười khóc
  65. Clean dirty : sạch, dơ bẩn
  66. Good bad : tốt xấu
  67. Happy sad : vui vẻ, buồn bã
  68. Slow fast : chậm  nhanh
  69. Open shut : mở đóng
  70. Inside outside : trong ngoài
  71. Under above : ở dưới, trên cao
  72. Day night : ngày, đêm
  73. Wide narrow : rộng hẹp
  74. Front back : trước sau
  75. Smooth rough : nhẵn nhụi, xù xì
  76. Hard   lazy : chăm chỉ, lười biếng
  77. Pull push : kéo đẩy
  78. Alive dead : sống chết
  79. Buy sell : mua bán
  80. Build destroy : xây phá
  81. Bright dark : sáng tối
  82. Left right : trái phải
  83. Deep shallow : sâu nông
  84. Full empty : đầy, rỗng
  85. Fat thin : mập, gầy ốm
  86. Beautiful ugly : đẹp,  xấu xí
  87. Strong weak : mạnh yếu
  88. Old new : cũ mới
  89. Brave coward : dũng cảm, nhút nhát
  90. Big small : to nhỏ
  91. Rich poor : giàu nghèo
  92. Straight crooked : thẳng, quanh co
  93. Thick thin : dày mỏng
  94. Long short : dài ngắn
  95. Hot cold : nóng lạnh
  96. Tall short : cao thấp
  97. Lovehate : yêu ghét

Với gần 100 cặp từ trái nghĩa bên trên, Enmota English hy vọng bạn đã ghi nhớ hết và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Hãy luyện tập mỗi ngày để giao tiếp tiếng Anh tự tin trong 1 ngày gần nhất nhé.

Gửi bài viết tới Facebook

Gửi hình ảnh