Danh từ tiếng Anh theo giới tính
Masculine (giống đực) | Feminine (giống cái) |
Father (bố) | Mother (mẹ) |
Son (con trai) | Daughter (con gái) |
Brother (anh, em trai) | Sister (chị, em gái) |
Man (đàn ông) | Woman (phụ nữ |
Shepherd (cậu bé, người đàn ông chăn cừu) | Shepherdess (cô gái, người phụ nữ chăn cừu) |
Rooster (gà trống) | Hen (gà mái) |
Dog (chó đực) | Bitch (chó cái) |
Bull (bò đực) | Cow (bò cái) |
Drone (ong đực) | Bee (ong cái) |
Gander (ngỗng đực) | Goose (ngỗng cái) |
Stag (hươu đực) | Hind (hươu cái) |
Gentleman (quý ông) | Lady (quý bà) |
Count (bá tước) | Countess (nữ bá tước, bá tước phu nhân) |
Husband (chồng) | Wife (vợ) |
Lord (vua, ngài, tướng công, đức lang quân) | Lady (công nương, tiểu thư, bà chủ, phu nhân) |
King (vua) | Queen (nữ hoàng) |
Monk (thầy tăng) | Nun (nữ tu sĩ) |
Sir (ngài) | Madam (bà, phu nhân) |
Uncle (chú, bác trai) | Aunt (cô, dì, bác gái) |
Nephew (cháu trai) | Niece (cháu gái) |
Wizard (thầy phù thủy) | Witch (mụ phù thủy) |
Hart (hoẵng đực) | Roe (hoẵng cái) |
Drake (vịt đực) | Duck (vịt cái) |
Lion (sư tử đực) | Lioness (sư tử cái) |
Gửi bài viết tới Facebook