100 câu giao tiếp hàng ngày

  1. Say cheese. (Cười lên nào, dùng khi chụp hình).
  2. Me? Not likely. (Tôi hả?Không đời nào).
  3. Take it or leave it. (Cầm lấy hoặc không cầm lấy).
  4. Bo good. ( Ngoan nhé).
  5. Mark my words. (Nhớ lời tôi đấy nhé).
  6. Enjoy your meal. (Chúc ngon miệng).
  7. Good job. (Làm tốt lắm).
  8. Go hell. (Chết đi, quỷ tha ma bắt).
  9. Love you, love your dog. (Yêu em,yêu cả đường đi lối về).
  10. East or West, home is the best. (Ta về ta tắm ao ta,dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn).
  11. Just for fun. (Đùa chút thôi).
  12. Try your best. (Cố gắng hết mình).
  13. Strike it. (Trúng quả).
  14. Rain cats and dogs. (Mưa tầm tả).
  15. As soon as possible. (Ngay khi có thể).
  16. Hell with haggling. (Thấy kệ nó).
  17. Bored to death. (Chán chết).
  18. It serves you right. (Đáng đời mày).
  19. Make some noise. (Sôi động lên nào).
  20. The more, the merrier.(Càng đông, càng vui)
  21. Always the same. (Trước sau như một).
  22. Congratulation (Chúc mừng).
  23. Just kidding. (Chỉ đùa thôi mà.)
  24. No, not a bit. (Không, chẳng có gì).
  25. The same as usual. (Giống như mọi khi).
  26. After you. (Nhường bạn trước).
  27. Don’t mention it. (Không có gì).
  28. I’m in a hurry. (Tôi đang bận).
  29. (Gần xong rồi).
  30. You will have to step on it. (Bạn phải đi ngay).
  31. What the hell is going on?(Chuyện quái quỷ gì đang xẩy ra vậy?)
  32. Sorry for bothering.  (Xin lỗi vì đã làm phiền).
  33. Give me a certain time. (Cho mình them thời gian).
  34. It’s a kind of once – in – life. (Cơ hội nghìn năm có một).
  35. Go along with you. (Cút đi).
  36. Leave me alone. (Để tôi yên).
  37. Forget it. (Quên nó đi).
  38. It depens. (Chuyện đó còn tùy).
  39. It’s up to you. (Tùy bạn thôi).
  40. Anything’s fine. (Cái gì cũng được).
  41. Either will do. (Cái nào cũng tốt).
  42. I will take you home. (Tôi sẽ chở bạn về).
  43. (Sến sẩm).
  44. The God knows. (Có chúa mới biết được).
  45. Are you having a good time? (Bạn đi chơi có vui không?)
  46. Are you OK? (Bạn ổn chứ).
  47. Hold on, please. (Làm ơn, giữ máy).
  48. What a pity. (Tiếc quá).
  49. It’s over. (Chuyện đã qua rồi).
  50. Sounds fun. (Nghe có vẻ vui đấy).
  51. That’s strange. (Lạ thật).
  52. Are you in the mood? (Bạn cảm thấy có hứng chưa).
  53. Come in, please. (Mời vào).
  54. Go away. (Biến đi).
  55. No matter what …(Bằng mọi giá).
  56. Free to do. (Cứ tự nhiên).
  57. Take your time. (Làm gì thì làm đi).
  58. What a piece of work. (Thật là chán cho bạn quá).
  59. (Cứ tự nhiên).
  60. How come? (Làm thế nào vậy).
  61. Of course.  (Dĩ nhiên).
  62. I guess so. (Tôi đoán vậy).
  63. No way (Thôi đi).
  64. No smoking. (Cấm hút thuốc).
  65. Right on. (Quá đúng).
  66. Got a minute? (Rảnh không).
  67. Come here. (Đến đây).
  68. Come over. (Ghé chơi).
  69. Don’t go yet! (Đừng đi vội).
  70. I got it. (Tôi hiểu rồi).
  71. I did it. (Tôi đã làm được).
  72. I can do it. (Tôi có thể làm được).
  73. About when? (Vào khoảng thời gian nào).
  74. Please go first, after you. (Xin đi trước, tôi đi sau).
  75. There’s no way to know. (Làm sao mà biết được).
  76. This is too good to be true. (Chuyện này khó tin quá).
  77. Speak up. (Nói lớn lên).
  78. I won’t take but a minute. (Sẽ không mất nhiều thời gian đâu).
  79. So we’ve met again,ah? (Thế là ta lại gặp nhau phải không?)
  80. I was just daydreaming. ( Tôi chỉ đãng trí chút thôi).
  81. Hit of miss. (Được chăng hay chớ).
  82. Add fuel to the fire. (Thêm dầu vào lửa).
  83. To eat well and can dress beautifully. (Ăn trắng mặc trơn).
  84. Boys will be boys. (Nó chỉ là trẻ con thôi mà).
  85. That’s a lie. (Xạo quá).
  86. Do as I say. (Làm theo lời tôi).
  87. In the nick of time. (Thật là đúng lúc).
  88. It’s time. (Đã đến lúc).
  89. How cute. (Ngỗ nghĩnh quá).
  90. Don’t peep. (Đừng nhìn lén).
  91. What a jerk. (Thật đáng ghét).
  92. What I’m going to do if… (Làm sao đây nếu…)
  93. Stop it right away! (Có thôi ngay không).
  94. A wise guy, eh. (Á à…thằng này láo).
  95. What a relief. (Thật là nhẹ nhõm).
  96. Get your head out of your ass. (Đừng có giả vờ khờ khạo).
  97. No litter. (Cấm vứt rác).
  98. Calm down. (Bình tĩnh).
  99. Too bad. (Quá tệ).
  100. Don’t get me wrong. (Đừng hiểu sai ý tôi).

Gửi bài viết tới Facebook

Gửi hình ảnh