Những câu nói tiếng anh ​thông dụng

http://anhngunewlight.com/ Anh ngữ newlight cung cấp những bài học thú vị theo từng chủ đề hấp dẫn, phong phú, đa dạng nhằm mục đích củng cố từ vựng giúp bạn học những từ cần biết để có thể nói theo chủ đề mình muốn. Học các bài học từ vựng tiếng anh theo chủ đề tại đây có thể sẽ rất giúp ích cho bạn đấy.
  1. What I'm going to do if... - Làm sao đây nếu...
  2. Stop it right a way! - Có thôi ngay đi không.
  3. A wise guy, eh?! - Á à... thằng này láo.
  4. You'd better stop dawdling. - Bạn tốt hơn hết là không nên la cà.
  5. Say cheese! - Cười lên nào! (Khi chụp hình)
  6. Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
  7. Bottoms up! - 100% nào!
  8. Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
  9. Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát óc.
  10. Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
  11. Hell with haggling! - Thây kệ nó!
  12. Mark my words! - Nhớ lời tôi đó!
  13. What a relief! - Đỡ quá!
  14. Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nha!
  15. It serves you right! - Đang đợi cậu!
  16. The more, the merrier! - Càng đông càng vui
  17. Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!

  18. Good job! / Well done! - Làm tốt lắm!
  19. Just for fun! - Cho vui thôi.
  20. Try your best! - Cố gắng lên.
  21. Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
  22. Congratulations! - Chúc mừng!
  23. Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã.
  24. Love you love your dog. - Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng.
  25. Strike it. - Trúng quả.
  26. Alway the same. - Trước sau như một.
  27. Hit it off. - Tâm đầu ý hợp.
  28. Hit or miss. - Được chăng hay chớ.
  29. Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa.
  30. Don't mention it! / Not at all. - Không có chi.
  31. Just kidding (joking) - Chỉ đùa thôi.
  32. No, not a bit. - Không chẳng có gì.
  33. Nothing particular! - Không có gì đặc biệt cả.

  34. Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
  35. The same as usual! - Giống như mọi khi.
  36. Almost! - Gần xong rồi.
  37. You 'll have to step on it. - Bạn phải đi ngay.
  38. I'm in a hurry. - Tôi đang bận.
  39. Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền.
  40. Give me a certain time! - Cho mình thêm thời gian.
  41. Discourages me much! - Làm nản lòng.
  42. It's a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một.
  43. The God knows! - Chúa mới biết được.
  44. Poor you/me/him/her..! - Tội nghiệp bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy.
  45. Got a minute? - Đang rảnh chứ?
  46. I’ll be shot if I know - Biết chết liền
  47. To argue hot and long - cãi nhau dữ dội, máu lửa
  48. I’ll treat! - Chầu này tao đãi !

Gửi bài viết tới Facebook

Gửi hình ảnh