100 câu tiếng anh ​thông dụng

mshoagiaotiep.com Chỉ với 100 câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, bạn đã có thể "đối phó" nhanh nhạy được trong rất nhiều trường hợp. Chỉ với 5 ngày cùng sự hướng dẫn của Ms Hoa Giao Tiếp, bạn hãy cố gắng sử dụng thông thạo những mẫu câu thông dụng này nhé!

Click vào play để phát âm.
  1. What's up?Có chuyện gì vậy?

  2. How's it going?Dạo này ra sao rồi?

  3. What have you been doing?Dạo này đang làm gì?

  4. Nothing much.Không có gì mới cả.

  5. What's on your mind?Bạn đang lo lắng gì vậy?

  6. I was just thinking.Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

  7. I was just daydreaming.Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

  8. It's none of your business.Không phải là chuyện của bạn.

  9. Is that so?Vậy hả?

  10. How come?Làm thế nào vậy?

  11. Absolutely!Chắc chắn rồi!

  12. Definitely!Quá đúng!

  13. Of course!Dĩ nhiên!

  14. You better believe it!Chắc chắn mà.

  15. I guess so.Tôi đoán vậy.

  16. There's no way to know.Làm sao mà biết được.

  17. I can't say for sure.Tôi không thể nói chắc.

  18. This is too good to be true!Chuyện này khó tin quá!

  19. No way! (Stop joking!)Thôi đi (đừng đùa nữa).

  20. I got itTôi hiểu rồi.

  21. Right on! (Great!)Quá đúng!

  22. I did it! (I made it!)Tôi thành công rồi!

  23. Got a minute?Có rảnh không?

  24. About whenVào khoảng thời gian nào?

  25. I won't take but a minuteSẽ không mất nhiều thời gian đâu.

  26. Speak up!Hãy nói lớn lên.

  27. Seen Melissa?Có thấy Melissa không?

  28. So we've met again, eh?Thế là ta lại gặp nhau phải không?

  29. Come here.Đến đây

  30. Come over.Ghé chơi

  31. Don't go yet.Đừng đi vội

  32. Please go first. After you.Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau

  33. Thanks for letting me go first.Cám ơn đã nhường đường

  34. What a relief.Thật là nhẹ nhõm

  35. What the hell are you doing?Anh đang làm cái quái gì thế kia?

  36. You're a life saver.Bạn đúng là cứu tinh

  37. I know I can count on youTôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

  38. Get your head out of your ass!ừng có giả vờ khờ khạo!

  39. That's a lie!Xạo quá!

  40. Do as I say.Làm theo lời tôi

  41. This is the limit!Đủ rồi đó!

  42. Explain to me why.Hãy giải thích cho tôi tại sao.

  43. Ask for it!Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

  44. In the nick of timeThật là đúng lúc.

  45. No litter.Cấm vứt rác.

  46. Go for it!Cứ liều thử đi.

  47. What a jerk!Thật là đáng ghét.

  48. How cute!Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

  49. None of your businessKhông phải việc của bạn.

  50. Don't peep!- Đừng nhìn lén!

  51. Say cheese!- Cười lên nào ! (Khi chụp hình)

  52. Be good !Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)

  53. Bottom up!100% nào! (Khi…đối ẩm)

  54. Me? Not likely!Tôi hả? Không đời nào!

  55. Scratch one’s headNghĩ muốn nát óc

  56. Take it or leave it!Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

  57. Hell with haggling!Thôi kệ nó!

  58. Mark my words!Nhớ lời tao đó!

  59. Bored to death!Chán chết!

  60. What a relief!Đỡ quá!

  61. Enjoy your meal! -Ăn ngon miệng nhá!

  62. It serves you right!Đáng đời mày!

  63. The more, the merrier!Càng đông càng vui

  64. Beggars can’t be choosers!Ăn mày còn đòi xôi gấc

  65. Boys will be boys!Nó chỉ là trẻ con thôi mà!

  66. Good job!= well done!Làm tốt lắm!

  67. Just for fun!Cho vui thôi

  68. Try your best!Cố gắng lên

  69. Make some noise!Sôi nổi lên nào!

  70. Congratulations!Chúc mừng!

  71. Rain cats and dogsMưa tầm tã

  72. Love me love my dog.Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng

  73. Always the same.Trước sau như một

  74. Hit it off.Tâm đầu ý hợp

  75. Hit or miss.Được chăng hay chớ

  76. Add fuel to the fire.Thêm dầu vào lửa

  77. To eat well and can dress beautifully. -Ăn trắng mặc trơn

  78. Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right!Không có chi

  79. Just kidding.Chỉ đùa thôi

  80. Enjoy your meal!Ăn ngon miệng nhá!

  81. No, not a bit.Không chẳng có gì

  82. Nothing particular!Không có gì đặc biệt cả

  83. After you.Bạn trước đi

  84. Have I got your word on that?Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?

  85. The same as usual!Giống như mọi khi

  86. Almost!Gần xong rồi

  87. You‘ll have to step on it.Bạn phải đi ngay

  88. I’m in a hurry.Tôi đang bận

  89. What the hell is going on?Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?

  90. Sorry for bothering!Xin lỗi vì đã làm phiền

  91. Give me a certain time!Cho mình thêm thời gian

  92. It’s a kind of once-in-life!Cơ hội ngàn năm có một

  93. Out of sight, out of mind!Xa mặt cách lòng

  94. The God knows!Chúa mới biết được

  95. Women love through ears, while men love through eyes!Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.

  96. Poor you/me/him/her…!Tội nghiệp bạn / tôi / hắn / cô ấy quá

  97. Go away!Cút đi

  98. Let me see.Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã

  99. None your business.Không phải việc của bạn.

  100. Mark my words! Nhớ lời tao đó!



Gửi bài viết tới Facebook

Gửi hình ảnh